He adjusted the settings on the console.
Dịch: Anh ấy điều chỉnh các cài đặt trên bảng điều khiển.
The gaming console is very popular among teenagers.
Dịch: Bảng điều khiển trò chơi rất phổ biến trong giới trẻ.
She organized the controls on the console neatly.
Dịch: Cô ấy sắp xếp các điều khiển trên bảng điều khiển một cách gọn gàng.