He provoked me into fighting.
Dịch: Anh ta xúi giục tôi đánh nhau.
Don't provoke him; he has a bad temper.
Dịch: Đừng провоцировать anh ta; anh ta rất dễ nổi nóng.
Làm раздражение
Làm phiền
Kích động
Sự khiêu khích
Mang tính khiêu khích
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Loay hoay nấu món
bộ lọc máy ảnh
ng&432;&7907;c đãi th&7875; xác
làm những gì bạn muốn
Trường trung học phổ thông chuyên
Xin lỗi vì đã làm phiền
dễ cáu kỉnh, hay hờn dỗi
thiết bị đo nhiệt độ