Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Incite"

noun
incitement of prisoner
/ɪnˈsaɪtmənt əv ˈprɪznər/

xúi giục phạm nhân

verb
Incite hatred
/ɪnˈsaɪt ˈheɪtrɪd/

Kích động thù hận

verb
incite discontent
/ɪnˈsaɪt dɪsˈkɒntɛnt/

kích động bất mãn

noun
inciter
/ɪnˈsaɪtər/

kẻ kích động, kẻ xúi giục

noun
incitement
/ɪnˈsaɪtmənt/

sự kích động

verb
incite
/ɪnˈsaɪt/

kích động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY