The teacher evaluated the students' essays carefully.
Dịch: Giáo viên đã đánh giá cẩn thận các bài luận của học sinh.
The project was evaluated before approval.
Dịch: Dự án đã được đánh giá trước khi phê duyệt.
được đánh giá
được định giá
sự đánh giá
thuộc về đánh giá
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bị làm ô danh, bị mất danh dự
các sự kiện đáng chú ý
người bán hoa
tin sinh học
tránh, lẩn tránh
bối cảnh giáo dục
Vật liệu nghệ thuật
Sự tự tin, lòng tự trọng