The shirt was stained with ink.
Dịch: Chiếc áo bị nhuốm mực.
Her reputation was stained by the scandal.
Dịch: Danh tiếng của cô ấy bị ảnh hưởng bởi vụ bê bối.
ô uế
bị thương tổn
vết bẩn
nhuộm màu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Nhà ngoại giao
loạt điểm nóng
cây dứa dại
sự khác biệt thế hệ
đánh thức
Tổ chức thanh niên Phật tử
bay lên cao, bay vọt lên
Thực phẩm theo mùa