Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Annoy"

noun
petty annoyance
/ˌpeti əˈnɔɪəns/

giận hờn

noun phrase
annoying regulations
/əˈnɔɪɪŋ ˌreɡjʊˈleɪʃənz/

Quy định khó chịu

noun
affectionate annoyance
/əˈfɛkʃənət əˈnɔɪəns/

Giận hờn yêu thương

noun
annoying cough
/əˈnɔɪɪŋ kɔf/

cơn ho gây phiền toái

verb
annoy
/əˈnɔɪ/

làm phiền, chọc tức

noun
annoyance
/əˈnɔɪ.əns/

Sự khó chịu

adjective
annoying
/əˈnɔɪ.ɪŋ/

phiền phức

adjective
annoying
/əˈnɔɪ.ɪŋ/

khó chịu, phiền phức

adjective
annoying
/əˈnɔɪ.ɪŋ/

Gây khó chịu, làm phiền

adjective
annoying
/əˈnɔɪ.ɪŋ/

gây khó chịu

adjective
annoyed
/əˈnɔɪd/

bực tức, khó chịu

adjective
annoyed
/əˈnɔɪd/

bị làm phiền, khó chịu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY