He claimed that he acted only under provocation.
Dịch: Anh ta tuyên bố rằng anh ta chỉ hành động dưới sự khiêu khích.
The speech was a deliberate provocation.
Dịch: Bài phát biểu là một sự khiêu khích có chủ ý.
Sự kích động
Sự xúi giục
Sự thách thức
Khiêu khích
Khiêu khích, gợi dục
12/06/2025
/æd tuː/
Vươn tầm thi đấu
Dự án FDI
giai đoạn hai
Sự thúc đẩy lưu thông
lựa chọn của bạn
Suy gan
đội bóng đá
nghệ thuật truyện tranh hoặc biếm họa