She is a skillful hand at painting.
Dịch: Cô ấy có tay nghề khéo léo trong hội họa.
He fixed the device with a skillful hand.
Dịch: Anh ấy đã sửa thiết bị bằng một đôi tay khéo léo.
khéo léo
thành thạo
kỹ năng
rèn luyện
07/11/2025
/bɛt/
xem lại nguồn
tôm nước ngọt
Đi lạc, không theo đúng đường
trong tình trạng bừa bộn, không ngăn nắp
Biểu hiện, sự biểu đạt
đăng ký nhận phòng hoặc vào nơi để kiểm tra thủ tục
hồ sơ tội phạm
Phượng Hoàng Cổ Trấn