They planned to escape together from the prison.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch trốn thoát cùng nhau khỏi nhà tù.
The couple decided to escape together to a remote island.
Dịch: Cặp đôi quyết định cùng nhau trốn đến một hòn đảo xa xôi.
cùng nhau chạy trốn
cùng nhau bỏ trốn
cuộc trốn thoát
trốn thoát
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự kiên trì
mồi diễn viên hài
Bạn thích như thế nào
CLB Thể Công
bổ sung cho nhau
thu nhập ổn định
trường đại học nổi tiếng
ứng viên, người dự thi