She has a skill for painting.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng vẽ.
He demonstrated his skill in playing the guitar.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện kỹ năng chơi guitar.
Learning new skills can be beneficial.
Dịch: Học các kỹ năng mới có thể có lợi.
khả năng
chuyên môn
sự thành thạo
sự khéo léo
khéo tay
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Sức khỏe suy giảm
căng thẳng mắt
Trưởng văn phòng
bể bơi giải trí
khoảng 30 phút
Người lãnh đạo
màu sắc lốm đốm, thường là trắng và đen hoặc trắng và nâu
trộn bê tông