The craftsmanship of the handmade furniture is exceptional.
Dịch: Nghề thủ công của đồ nội thất handmade thật xuất sắc.
She admired the craftsmanship of the potter.
Dịch: Cô ngưỡng mộ nghề thủ công của người làm gốm.
nghệ nhân
kỹ năng
nghề thủ công
chế tác
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
học sinh năm dưới
quan điểm đa dạng
lấy lại, tìm lại
trượng, quyền trượng
Buổi biểu diễn lại theo yêu cầu
đối tác thương mại quan trọng
bước vào hào môn
hàng loạt trụ cột