The government ordered a proactive evacuation of coastal areas before the storm.
Dịch: Chính phủ đã ra lệnh chủ động sơ tán các khu vực ven biển trước cơn bão.
Proactive evacuation can save lives.
Dịch: Chủ động sơ tán có thể cứu sống nhiều người.
tự nguyện di tản
sơ tán trước
sơ tán
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
khả năng hỗ trợ
Điểm tiếp xúc khách hàng
đăng ký doanh nghiệp
quy định riêng
sự khác nhau, sự không nhất quán
Rượu tinh chế
thủ tục kiểm soát biên giới
xử phạt vi phạm