The teacher praised her for her excellent work.
Dịch: Giáo viên khen ngợi cô ấy vì bài làm xuất sắc của cô ấy.
Everyone praised his courage.
Dịch: Mọi người đều ca ngợi lòng dũng cảm của anh ấy.
ca ngợi
tán dương
hoan nghênh
sự khen ngợi
lời khen
đáng khen
12/06/2025
/æd tuː/
tiệc trà
Đơn vị âm vị, là âm thanh nhỏ nhất trong ngôn ngữ có thể phân biệt nghĩa.
tâm lý nhà đầu tư
sự thách thức, sự chống đối
thích, ưa chuộng; cầu kỳ, xa hoa
An toàn vận tải
Thủy triều
phế truất