The teacher praised her for her excellent work.
Dịch: Giáo viên khen ngợi cô ấy vì bài làm xuất sắc của cô ấy.
Everyone praised his courage.
Dịch: Mọi người đều ca ngợi lòng dũng cảm của anh ấy.
ca ngợi
tán dương
hoan nghênh
sự khen ngợi
lời khen
đáng khen
08/11/2025
/lɛt/
học sinh xuất sắc
sự ổn định tài chính
Cây có thân mọng nước, thường có gai, sống ở những vùng khô cằn.
lên sóng
không gian phơi đồ
chu kỳ điều trị
chấn thương nghiêm trọng
đấu trường quốc tế