She gave him a compliment on his new haircut.
Dịch: Cô ấy đã khen anh ấy về kiểu tóc mới.
Receiving compliments can boost your confidence.
Dịch: Nhận được lời khen có thể nâng cao sự tự tin của bạn.
He received a compliment from his boss for his hard work.
Dịch: Anh ấy đã nhận được lời khen từ sếp về sự chăm chỉ của mình.
Scandal: sự việc gây ra sự phẫn nộ hoặc chỉ trích, thường liên quan đến hành vi sai trái hoặc không đúng mực.