The committee will approve the proposed budget.
Dịch: Ủy ban sẽ phê duyệt ngân sách được đề xuất.
She hopes her parents will approve of her decision.
Dịch: Cô ấy hy vọng bố mẹ sẽ chấp thuận quyết định của mình.
chấp nhận
tán thành
sự phê duyệt
phê duyệt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tới lớp
khu công nghiệp
thủ đô
nồi áp suất
dừng xét tuyển khối C
Thông tin CCCD
không phức tạp
Văn hóa hẹn hò