The teacher commended the student for his hard work.
Dịch: Giáo viên đã khen ngợi học sinh vì sự chăm chỉ của cậu ấy.
I commend you for your efforts in this project.
Dịch: Tôi khen ngợi bạn vì những nỗ lực của bạn trong dự án này.
tán dương
vỗ tay
giấy khen
đáng khen
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
thành kiến
Những người yêu thích nghệ thuật
Bánh chuối chiên
Bài dự thi
bánh burrito
ký tự phân tách thư mục
đưa rapper phá đảo
hỗn hợp, đa dạng