He suffered a major injury in the accident.
Dịch: Anh ấy bị chấn thương nghiêm trọng trong vụ tai nạn.
The player is out for the season with a major injury.
Dịch: Cầu thủ phải nghỉ hết mùa giải vì một chấn thương nghiêm trọng.
chấn thương nghiêm trọng
thương tích nghiêm trọng
lớn, nghiêm trọng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
kiêu ngạo, tự phụ
Ẩm thực miền Mekong
cơ sở vật chất
Điều thuận lợi, không có trở ngại
bĩu môi
Rời Việt Nam
trung tâm tài chính
axit béo no