The audience applauded after the performance.
Dịch: Khán giả đã vỗ tay sau buổi biểu diễn.
I applaud your efforts to help the community.
Dịch: Tôi tán thưởng nỗ lực của bạn để giúp đỡ cộng đồng.
cổ vũ
khen ngợi
tiếng vỗ tay
đang vỗ tay
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự đào ngũ
chiếc ghế đọc sách
di chuyển khó khăn
nghĩa vụ trí thức
kế hoạch mở rộng
sáp nhập tỉnh thành
Dấu hiệu hứa hẹn, dấu hiệu tích cực cho tương lai
Thần tượng K-pop