I admire her dedication to her work.
Dịch: Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy cho công việc.
He has always admired great leaders.
Dịch: Anh ấy luôn ngưỡng mộ những nhà lãnh đạo vĩ đại.
Many people admire her for her courage.
Dịch: Nhiều người ngưỡng mộ cô ấy vì lòng dũng cảm.
Việc nhập học theo quy định chính thức của trường hoặc tổ chức, thường dựa trên tiêu chuẩn hoặc lịch trình cố định.