I admire her dedication to her work.
Dịch: Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy cho công việc.
He has always admired great leaders.
Dịch: Anh ấy luôn ngưỡng mộ những nhà lãnh đạo vĩ đại.
Many people admire her for her courage.
Dịch: Nhiều người ngưỡng mộ cô ấy vì lòng dũng cảm.