The two reports are differing in their conclusions.
Dịch: Hai báo cáo này khác nhau ở kết luận.
They have differing opinions on the matter.
Dịch: Họ có những ý kiến khác nhau về vấn đề này.
đa dạng
khác biệt
sự khác biệt
khác nhau
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Hành động tương ứng
xử lý
rút khỏi làng giải trí
thịnh hành, xu hướng
xuất huyết não
lần thứ tư
Giấc ngủ ngon
tín hiệu báo động, dấu hiệu đáng ngờ