The two reports are differing in their conclusions.
Dịch: Hai báo cáo này khác nhau ở kết luận.
They have differing opinions on the matter.
Dịch: Họ có những ý kiến khác nhau về vấn đề này.
đa dạng
khác biệt
sự khác biệt
khác nhau
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
gương hội tụ
run rẩy, run bắn
miễn phí lệ phí
cơ chế chính sách khuyến khích
sớm phát triển, sớm thành
liên kết
Chương trình học
khái niệm thiết kế