The menu offers a varied selection of dishes.
Dịch: Thực đơn có một sự lựa chọn món ăn đa dạng.
Her interests are varied, ranging from art to sports.
Dịch: Sở thích của cô ấy rất đa dạng, từ nghệ thuật đến thể thao.
đa dạng
khác nhau
sự đa dạng
biến đổi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
bánh ngọt
quỹ tiết kiệm
vị trí văn bản
trốn trại
người môi giới bất động sản
các tính năng mới nhất
Thêm vào giỏ hàng