The two products differ in quality.
Dịch: Hai sản phẩm này khác nhau về chất lượng.
He differs from his brother in personality.
Dịch: Anh ấy khác với em trai về tính cách.
phân biệt
biến đổi
sự khác biệt
khác
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Cơn giận dữ, cơn ăn vạ
tìm kiếm tình yêu
môi trường thiếu tổ chức
nhận thức
Tính chất hùng vĩ, vĩ đại; tầm vóc lớn lao
bạo dạn, mạnh mẽ, có phong cách tự tin và đáng chú ý
thuê thuyền
chạm vào một cách không cố ý