The temperatures are varying throughout the week.
Dịch: Nhiệt độ thay đổi trong suốt tuần.
She has varying opinions on the matter.
Dịch: Cô ấy có những ý kiến khác nhau về vấn đề này.
khác nhau
thay đổi
biến thể
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Mục tiêu nghề nghiệp
ảnh gốc
váy mùa hè
nhà hề
Xôi đen
quả me
Tìm kiếm cảm giác mạnh
nghề tạo mẫu tóc