The baby regurgitated her milk.
Dịch: Em bé ợ sữa.
He just regurgitates what he reads without understanding it.
Dịch: Anh ta chỉ lặp lại những gì anh ta đọc mà không hiểu nó.
nôn mửa
mửa
nói lại
lặp lại
Sự ợ lại, sự nôn lại
18/12/2025
/teɪp/
sự giảm cảm xúc
tạt nước, làm bắn nước, làm văng
váy nhẹ
kiểm tra bằng hình ảnh
biểu tượng kiến trúc
Chiều con vô lối
Chi cục Chăn nuôi
hoa đen