The artist is known for his intricate engraving techniques.
Dịch: Nghệ sĩ nổi tiếng với kỹ thuật khắc tinh xảo.
They decided to create an engraving on the metal plaque.
Dịch: Họ quyết định tạo một bản khắc trên tấm biển kim loại.
The engraving on the ring was a symbol of their love.
Dịch: Bản khắc trên chiếc nhẫn là biểu tượng của tình yêu của họ.
dây đeo thắt lưng hoặc dây đai dùng để buộc hoặc giữ đồ vật, thường làm từ da hoặc vải