She decided to inscribe her name on the trophy.
Dịch: Cô quyết định khắc tên mình lên chiếc cúp.
The ancient tablets were inscribed with cuneiform script.
Dịch: Các bảng đá cổ đại được khắc bằng chữ hình nêm.
khắc
viết
chữ khắc
người khắc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Băng thông rộng di động
củ nghiền
Công việc mang tính sáng tạo hoặc đổi mới
sự bảo đảm, sự cam kết
bữa tiệc pijama
dịch vụ bữa ăn
nhóm nào
Đại công quốc