The negotiation outcome was favorable for both parties.
Dịch: Kết quả đàm phán có lợi cho cả hai bên.
We are waiting for the negotiation outcome before making a decision.
Dịch: Chúng tôi đang chờ kết quả đàm phán trước khi đưa ra quyết định.
sự đồng ý
sự giải quyết
đàm phán
cuộc đàm phán
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Sự tự xem xét, sự tự đánh giá
buổi gặp gỡ bạn bè
Sắp xếp trang nhã
Bài đăng khó hiểu, bài đăng khó đoán
biến động
Danh sách thay đổi
bảo tồn nhận thức
truyền hình thực tế