The negotiation outcome was favorable for both parties.
Dịch: Kết quả đàm phán có lợi cho cả hai bên.
We are waiting for the negotiation outcome before making a decision.
Dịch: Chúng tôi đang chờ kết quả đàm phán trước khi đưa ra quyết định.
sự đồng ý
sự giải quyết
đàm phán
cuộc đàm phán
12/06/2025
/æd tuː/
nấu ăn cắm trại
Ký ức Hội An
hô hấp tế bào
chế độ ẩm thực
cá vược miệng rộng
việc nấu súp
người có uy tín
tiền lương theo giờ