The negotiation process took several hours.
Dịch: Quá trình đàm phán kéo dài vài giờ.
They reached an agreement after a long negotiation.
Dịch: Họ đã đạt được thỏa thuận sau một cuộc đàm phán dài.
Effective negotiation requires good communication skills.
Dịch: Đàm phán hiệu quả đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt.
Sự chia rẽ hoặc phân chia trong xã hội, thường dựa trên các đặc điểm như giai cấp, tầng lớp hoặc nhóm xã hội.