The committee reached a consensus on the new policy.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.
Finding a consensus among the group can be challenging.
Dịch: Tìm kiếm sự đồng thuận trong nhóm có thể là một thách thức.
sự đồng ý
sự nhất trí hoàn toàn
có sự đồng thuận
đồng ý
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
màu xanh nước biển
Thạch rau câu
bóng ngựa tròng vật
chị gái mưa
râu quai nón
nhiệt, hơi nóng
bánh pizza nhồi nhân
sáng và chiều (thường dùng để chỉ thời gian trong ngày, trước và sau 12 giờ trưa)