We reached an agreement after lengthy discussions.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận sau những cuộc thảo luận kéo dài.
The agreement was signed by both parties.
Dịch: Thỏa thuận đã được ký bởi cả hai bên.
It's important to have a clear agreement before starting the project.
Dịch: Việc có một thỏa thuận rõ ràng trước khi bắt đầu dự án là rất quan trọng.
thực thể trong nước, tổ chức hoặc doanh nghiệp hoạt động trong phạm vi nội địa