They reached a deal after hours of negotiation.
Dịch: Họ đã đạt được thỏa thuận sau nhiều giờ đàm phán.
The deal was finalized yesterday.
Dịch: Thỏa thuận đã được hoàn tất hôm qua.
Let's make a deal that works for both of us.
Dịch: Hãy tạo ra một thỏa thuận có lợi cho cả hai chúng ta.
Người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực của họ, đóng vai trò dẫn dắt tư duy hoặc xu hướng trong cộng đồng hoặc ngành nghề