Her resolution to improve her health was admirable.
Dịch: Sự quyết tâm cải thiện sức khỏe của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
He made a new year's resolution to exercise more.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra quyết tâm năm mới để tập thể dục nhiều hơn.
The team's resolution to win the championship was evident.
Dịch: Sự kiên quyết của đội về việc giành chức vô địch là rõ ràng.
Một thuật ngữ bao gồm tất cả các giới tính trong cộng đồng Latinx, thường được sử dụng để chỉ người Latin không xác định giới tính hoặc không muốn được phân loại theo giới tính truyền thống.