The settlement of the dispute took several months.
Dịch: Việc giải quyết tranh chấp mất vài tháng.
They moved to a new settlement on the outskirts of the city.
Dịch: Họ chuyển đến một khu định cư mới ở ngoại ô thành phố.
thỏa thuận
giải quyết
người định cư
định cư; giải quyết
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
trò chơi dựa trên văn bản
báo cáo thực tập
bánh mì nhiều hạt
Hợp đồng không rõ ràng
xương cổ cổ
tê liệt chi
sự xử lý, sự vứt bỏ
Giáo hội Phật giáo