The settlement of the dispute took several months.
Dịch: Việc giải quyết tranh chấp mất vài tháng.
They moved to a new settlement on the outskirts of the city.
Dịch: Họ chuyển đến một khu định cư mới ở ngoại ô thành phố.
thỏa thuận
giải quyết
người định cư
định cư; giải quyết
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
nhóm máu
mất sóng
nhóm người dựa trên đặc điểm chủng tộc
hoạt động kinh doanh hiện tại
rối loạn phát triển
ấn tượng quốc tế
Lời chúc sinh nhật muộn
phân bổ đủ số lượng vị trí học tập