You have to be selective about what you spend your money on.
Dịch: Bạn phải kén chọn về những thứ bạn dùng tiền vào.
We are selective about who we hire.
Dịch: Chúng tôi kén chọn người mà chúng tôi tuyển dụng.
khó tính
chảnh
sự lựa chọn
có tính lựa chọn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
vừa ngọt ngào vừa cay đắng
thuộc danh nghĩa, danh nghĩa
nước thải
Nha khoa phục hình
sự chuẩn bị sau trung học
thức ăn sáng từ ngũ cốc
không lây nhiễm