She has a discriminating taste in music.
Dịch: Cô ấy có gu âm nhạc rất phân biệt.
The discriminating customer only buys the best products.
Dịch: Khách hàng khắt khe chỉ mua những sản phẩm tốt nhất.
Thước đo chính xác dùng để đo lường nhỏ, thường gắn vào thiết bị đo hoặc máy móc