The selection of candidates will take place next week.
Dịch: Sự lựa chọn ứng viên sẽ diễn ra vào tuần tới.
She made a careful selection of the best fruits.
Dịch: Cô ấy đã lựa chọn cẩn thận những trái cây tốt nhất.
sự chọn
tuỳ chọn
người chọn
chọn lựa
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Sự nhạy bén trong kinh doanh
an toàn du lịch
trò chơi gia đình
Tiệc ra mắt MV
phấn
Hoãn cuộc hành hương
người giám sát, quản lý
thỏa mãn, no nê