He is very fastidious about his food.
Dịch: Anh ấy rất khó tính về đồ ăn của mình.
She is a fastidious housekeeper.
Dịch: Cô ấy là một người quản gia kỹ tính.
tỉ mỉ
cẩn trọng
khắt khe
tính khó tính
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
công chúa; hoàng tộc
chạy túm tụm
cây phong đường
vệ sinh chân
sự chồng chéo
hình dạng môi
sự khoe khoang
khu vực Địa Trung Hải