The system has restricted access to sensitive data.
Dịch: Hệ thống có quyền truy cập hạn chế đối với dữ liệu nhạy cảm.
Access to the building is restricted after hours.
Dịch: Việc truy cập vào tòa nhà bị giới hạn sau giờ làm việc.
truy cập bị hạn chế
truy cập giới hạn
sự hạn chế
bị hạn chế
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bàn rửa mặt
VTC News
yêu thích nghệ thuật
Nách
mã số vùng trồng
Sự đối đầu, cuộc đối đầu
chèo lái con thuyền
Đại gia ngầm