He won a gold medal in the Olympics.
Dịch: Anh ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
She received a medal for her bravery.
Dịch: Cô ấy nhận huy chương vì sự dũng cảm của mình.
giải thưởng
huy hiệu
người giành huy chương
trao huy chương
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
kết quả thành công
tủ quần áo
Sơ đồ luồng công việc
cộng đồng thể thao
quay, xoay quanh
lớp, hạng, loại
phân tích chi phí
thay thế