The store is undergoing a temporary closure for renovations.
Dịch: Cửa hàng đang tạm đóng cửa để sửa chữa.
Due to the pandemic, we had a temporary closure of the office.
Dịch: Do đại dịch, văn phòng đã phải đóng cửa tạm thời.
ngừng hoạt động ngắn hạn
tạm đình chỉ
tạm thời
đóng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hoàn phí thường niên
hiệu trưởng
khám phá tình cờ
cuộc họp doanh nghiệp
giáo dục địa phương
kế thừa
ném
Cảm giác cơ thể