The store is undergoing a temporary closure for renovations.
Dịch: Cửa hàng đang tạm đóng cửa để sửa chữa.
Due to the pandemic, we had a temporary closure of the office.
Dịch: Do đại dịch, văn phòng đã phải đóng cửa tạm thời.
ngừng hoạt động ngắn hạn
tạm đình chỉ
tạm thời
đóng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự xác minh
Bạn đã chợp mắt chưa?
tư duy cởi mở
Phong cách biến hóa
kiểm soát không lưu
Giải trí khi xem HAGL
Viêm thanh quản
chức vô địch duy nhất