The store is undergoing a temporary closure for renovations.
Dịch: Cửa hàng đang tạm đóng cửa để sửa chữa.
Due to the pandemic, we had a temporary closure of the office.
Dịch: Do đại dịch, văn phòng đã phải đóng cửa tạm thời.
ngừng hoạt động ngắn hạn
tạm đình chỉ
tạm thời
đóng
08/11/2025
/lɛt/
tài khoản bị khóa
Cuộc sống khó khăn
hệ thống an toàn cháy
phác đồ tiêm
phòng linh hoạt
lan can
vũ khí thử nghiệm
thân hình vạm vỡ, có nét rõ ràng, săn chắc