The store is undergoing a temporary closure for renovations.
Dịch: Cửa hàng đang tạm đóng cửa để sửa chữa.
Due to the pandemic, we had a temporary closure of the office.
Dịch: Do đại dịch, văn phòng đã phải đóng cửa tạm thời.
ngừng hoạt động ngắn hạn
tạm đình chỉ
tạm thời
đóng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
điểm yếu rõ rệt
quan trọng tương đương
lễ kỷ niệm, lễ jubilee
sự lấy lại, sự thu hồi
nâng lên, nuôi dưỡng
Nguy cơ tài chính
phòng điều trị
mã độc tống tiền