The store is undergoing a temporary closure for renovations.
Dịch: Cửa hàng đang tạm đóng cửa để sửa chữa.
Due to the pandemic, we had a temporary closure of the office.
Dịch: Do đại dịch, văn phòng đã phải đóng cửa tạm thời.
ngừng hoạt động ngắn hạn
tạm đình chỉ
tạm thời
đóng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người hay quên
khả năng bị đột quỵ
ngành học nghiên cứu về tóc và da đầu
Người giữ sổ sách
Chủ tịch Quốc hội
ít calo
Hỗ trợ trong mùa thi
xe chở hành khách