The store is undergoing a temporary closure for renovations.
Dịch: Cửa hàng đang tạm đóng cửa để sửa chữa.
Due to the pandemic, we had a temporary closure of the office.
Dịch: Do đại dịch, văn phòng đã phải đóng cửa tạm thời.
ngừng hoạt động ngắn hạn
tạm đình chỉ
tạm thời
đóng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
dịch vụ miễn phí
nhãn đỏ
tận hưởng bản thân
khí chất quý phái
Sự hùng biện, khả năng diễn đạt lưu loát
thiệt hại ở quận
bắt xe buýt
bản thường