That’s complete and utter nonsense.
Dịch: Đó là một điều vô nghĩa hoàn toàn.
She sat through the meeting in utter silence.
Dịch: Cô ấy ngồi suốt cuộc họp trong im lặng tuyệt đối.
He uttered a groan.
Dịch: Anh ấy rên rỉ.
hoàn toàn
tuyệt đối
diễn đạt
sự phát ngôn
08/11/2025
/lɛt/
thiết bị điện tử
cam thảo
trận bán kết
không bao giờ sai
môn nghiên cứu tính cách
thâm niên công tác
tham khảo ý kiến chuyên gia
sự hợp lưu, sự giao nhau