He has absolute control over the project.
Dịch: Anh ấy có quyền kiểm soát tuyệt đối đối với dự án.
The results were absolute proof of his theory.
Dịch: Các kết quả là bằng chứng tuyệt đối cho lý thuyết của anh ấy.
Khả năng chuyển giao kỹ năng hoặc kiến thức từ một lĩnh vực hoặc công việc này sang lĩnh vực hoặc công việc khác.