He is a leader who has vision.
Dịch: Anh ấy là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn.
This project has vision and potential.
Dịch: Dự án này có tầm nhìn và tiềm năng.
Người có tầm nhìn
Người có sức ảnh hưởng
tầm nhìn
một cách có tầm nhìn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự cướp bóc, hành động cướp bóc
ngành công nghiệp dịch vụ
ô dù lớn
điểm cao
Làm hỏng, làm hư
bằng một cách nào đó
Công ty quản lý chất thải
người nói lưu loát, hùng biện