He is a leader who has vision.
Dịch: Anh ấy là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn.
This project has vision and potential.
Dịch: Dự án này có tầm nhìn và tiềm năng.
Người có tầm nhìn
Người có sức ảnh hưởng
tầm nhìn
một cách có tầm nhìn
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
cá nước lợ
lối sống của người Mỹ
cái rây
khu vực thiệt thòi
đối đầu chính quyền
chuyến đi thực tế
Bài đăng trên Facebook
Ngôn ngữ xúc phạm