The soldiers patrolled the border.
Dịch: Những người lính tuần tra biên giới.
A police patrol car.
Dịch: Một xe tuần tra của cảnh sát.
canh gác
bảo vệ
khảo sát
người tuần tra
tuần tra
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Nghỉ việc
Sự xuất sắc cao
rối loạn lo âu xã hội
Thuyền được điều khiển bằng sức người
nảy ra biên phải
sự tìm hiểu sự thật
mạch lạc, rõ ràng
an sinh xã hội