She decided to disavow her earlier statements.
Dịch: Cô ấy quyết định từ chối những phát biểu trước đó.
The politician disavowed any connections to the scandal.
Dịch: Nhà chính trị đã phủ nhận bất kỳ mối liên hệ nào với vụ bê bối.
Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ của Phường