He wrote a scarlet book about his adventures.
Dịch: Anh ấy đã viết một cuốn sách đỏ về những cuộc phiêu lưu của mình.
The scarlet book on the shelf caught my eye.
Dịch: Cuốn sách đỏ trên kệ đã thu hút sự chú ý của tôi.
sách đỏ
sách màu đỏ thẫm
màu đỏ
sách
07/11/2025
/bɛt/
cây cảnh
Thời gian dài
tiếng xì xì
Thường xuyên đứng nhóm cuối
quản lý các khoản phải thu
khủng hoảng thương hiệu
Vũ khí thầm lặng
Lò vi sóng