He wrote a scarlet book about his adventures.
Dịch: Anh ấy đã viết một cuốn sách đỏ về những cuộc phiêu lưu của mình.
The scarlet book on the shelf caught my eye.
Dịch: Cuốn sách đỏ trên kệ đã thu hút sự chú ý của tôi.
sách đỏ
sách màu đỏ thẫm
màu đỏ
sách
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cá lươn
Nhân viên quản lý nguồn nhân lực
tôn trọng cơ thể
thời tiết dễ chịu
chi tiêu tiết kiệm
sự căng thẳng trong chăm sóc sức khỏe
Người phụ nữ có khả năng, có năng lực
không hợp pháp, bất hợp pháp