Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
crucial documents
/ˈkruːʃəl ˈdɒkjʊmənts/
các tài liệu quan trọng
noun
education
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục
noun
Prominent figure
/ˈprɒmɪnənt ˈfɪɡər/
gương mặt nổi
verb phrase
think both are incorrect
/θɪŋk boʊθ ɑːr ˌɪnkəˈrɛkt/
nghĩ rằng cả hai đều không đúng
noun
rural area
/ˈrʊr.əl ˈɛr.i.ə/
khu vực nông thôn
noun
frequently asked questions
/ˈfriːkwəntli æskt ˈkwɛsʧənz/
câu hỏi thường gặp
noun
headline
/ˈhɛd.laɪn/
đầu đề
noun
amendments
/əˈmɛndmənts/
sửa đổi, sửa chữa, bổ sung (đặc biệt trong các văn bản, luật lệ, chính sách)