Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
School environment
/ˈskuːl ɪnˌvaɪrənmənt/
Môi trường học đường
noun/verb
publishing
/ˈpʌblɪʃɪŋ/
xuất bản
verb
Seek challenges
/siːk ˈtʃælɪndʒɪz/
Tìm kiếm thử thách
noun
support center
/səˈpɔrt ˈsɛntər/
trung tâm hỗ trợ
noun
suspension layer
/səˈspɛnʃən ˈleɪər/
tầng treo
noun
shift end
/ʃɪft ɛnd/
thời điểm kết thúc ca làm việc
noun
pop singer
/pɒp ˈsɪŋər/
ca sĩ nhạc pop
noun
vietnamese beef soup
/viːɛt.nəˈmiːz biːf suːp/
Món phở bò, một loại súp nổi tiếng của Việt Nam, thường được làm từ nước dùng hầm từ xương bò và được ăn kèm với bánh phở, thịt bò, rau thơm và gia vị.