This car has high performance.
Dịch: Chiếc xe này có hiệu năng cao.
We need high-performance computing.
Dịch: Chúng ta cần điện toán hiệu năng cao.
hiệu quả
tính hiệu quả
hiệu năng
cao
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Vải bông
tiếp đón độc giả
nhà cho thuê (rẻ tiền, chất lượng thấp)
Thiên can
các sản phẩm sức khỏe
nước táo
mười giờ
áo sơ mi mỏng