This car has high performance.
Dịch: Chiếc xe này có hiệu năng cao.
We need high-performance computing.
Dịch: Chúng ta cần điện toán hiệu năng cao.
hiệu quả
tính hiệu quả
hiệu năng
cao
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thần thánh về ẩm thực
20 km cuối
Phân tích nguy cơ
cải thiện quản trị
dịch vụ tự động
tiềm năng kinh doanh
các lớp học hướng dẫn
thiết bị đo hiệu điện thế