This project has great business potential.
Dịch: Dự án này có tiềm năng kinh doanh rất lớn.
We need to explore the business potential of this new market.
Dịch: Chúng ta cần khám phá tiềm năng kinh doanh của thị trường mới này.
triển vọng kinh doanh
cơ hội thị trường
tiềm năng
phát huy tiềm năng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Bánh cuốn Việt Nam
khoa ngôn ngữ
Giày patin
loại, tốt bụng, dịu dàng
Quản lý năng lượng
Sâu dừa
có tính hình thành, có tính tạo hình
trạm điều khiển